部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Huyệt (穴)
Các biến thể (Dị thể) của 漥
洼 窪
漥 là gì? 漥 (Oa). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一丶丶フノ丶一丨一一丨一). Ý nghĩa là: chỗ trũng. Chi tiết hơn...