• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Huyệt (穴)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡窐
  • Thương hiệt:JCEGG (十金水土土)
  • Bảng mã:U+6F25
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 漥

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 漥 theo âm hán việt

漥 là gì? (Oa). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: chỗ trũng. Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • chỗ trũng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ oa .

Từ ghép với 漥