部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Biện (釆) Tâm (Tâm Đứng) (心)
窸 là gì? 窸 (Tất). Bộ Huyệt 穴 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Tất tốt” 窸窣 tiếng kêu đứt nối không yên. Từ ghép với 窸 : tất tốt [xisu] (thanh) Xào xạc, sột soạt. Chi tiết hơn...
- tất tốt [xisu] (thanh) Xào xạc, sột soạt.
- “Hà lương hạnh vị sách, Chi sanh thanh tất tốt” 河梁幸未坼, 枝撐聲窸窣 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện 自京赴奉先縣) Cầu sông may chưa gãy, Cành chống tiếng kẽo kẹt.
Trích: Đỗ Phủ 杜甫