• Tổng số nét:26 nét
  • Bộ:Kim 金 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Huyệt (穴) Thử (鼠)

  • Pinyin: Cuān
  • Âm hán việt: Thoản
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金竄
  • Thương hiệt:CJCV (金十金女)
  • Bảng mã:U+9479
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鑹

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥎢 𥎣 𥎤 𨭾 𨭿

Ý nghĩa của từ 鑹 theo âm hán việt

鑹 là gì? (Thoản). Bộ Kim (+18 nét). Tổng 26 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: đục thủng. Từ ghép với : Đục băng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đục thủng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đục

- Đục băng.

Từ ghép với 鑹