部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Huyệt (穴) Thử (鼠)
Các biến thể (Dị thể) của 鑹
镩
𥎢 𥎣 𥎤 𨭾 𨭿
鑹 là gì? 鑹 (Thoản). Bộ Kim 金 (+18 nét). Tổng 26 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ). Ý nghĩa là: đục thủng. Từ ghép với 鑹 : 鑹冰 Đục băng. Chi tiết hơn...
- 鑹冰 Đục băng.