部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Vi (囗) Chủ (丶) Trĩ (夂) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 窻
牕
窗
窻 là gì? 窻 (Song). Bộ Huyệt 穴 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: cửa sổ. Chi tiết hơn...