部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Huyệt (穴) Thân (身) Cung (弓)
Các biến thể (Dị thể) của 藭
䓖 𧅉 𧅓
藭 là gì? 藭 (Cùng). Bộ Thảo 艸 (+15 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノフ一フ). Ý nghĩa là: “Khung cùng” 芎藭: xem “khung” 芎. Chi tiết hơn...