部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Huyệt (穴) Chí (至)
Các biến thể (Dị thể) của 膣
腟
膣 là gì? 膣 (Trất). Bộ Nhục 肉 (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフ一一丶丶フノ丶一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: âm đạo phụ nữ. Chi tiết hơn...