• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Huyệt (穴) Qua (瓜)

  • Pinyin: Wā , Wǎ , Wà , Wō
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘窊
  • Thương hiệt:QJCO (手十金人)
  • Bảng mã:U+6432
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 搲

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 搲 theo âm hán việt

搲 là gì? (Oa). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノノノフ). Ý nghĩa là: Bắt lấy, cầm lấy. Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • bắt lấy, cầm lấy, bới, móc (bằng tay)

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bắt lấy, cầm lấy

Từ điển Thiều Chửu

  • Bắt lấy, cầm lấy, bới.

Từ ghép với 搲