部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Huyệt (穴) Phiệt (丿) Nhất (一) Cổn (丨) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 醡
榨 詐
𨡗 𨢃 𨢛 𨢧 𨣮
醡 là gì? 醡 (Trá). Bộ Dậu 酉 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一丨フノフ一一丶丶フノ丶ノ一丨一一). Ý nghĩa là: 1. đồ ép rượu, 2. ép rượu. Chi tiết hơn...