部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴)
Các biến thể (Dị thể) của 镩
鑹
𨭿
镩 là gì? 镩 (Thoản). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一一フ丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨). Ý nghĩa là: đục thủng. Từ ghép với 镩 : 鑹冰 Đục băng. Chi tiết hơn...
- 鑹冰 Đục băng.