• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Huyệt (穴) Điểu (鸟)

  • Pinyin: Diào
  • Âm hán việt: Điếu
  • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴鸟
  • Thương hiệt:JCPYM (十金心卜一)
  • Bảng mã:U+7A8E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 窎

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥧈

Ý nghĩa của từ 窎 theo âm hán việt

窎 là gì? (điếu). Bộ Huyệt (+5 nét). Tổng 10 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: sâu xa. Từ ghép với : điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sâu xa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 窵窅

- điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.

Từ ghép với 窎