部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 窎
窵
𥧈
窎 là gì? 窎 (điếu). Bộ Huyệt 穴 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶丶フノ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: sâu xa. Từ ghép với 窎 : điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu. Chi tiết hơn...
- điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.