部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Huyệt (穴) Khuyến (犬)
Các biến thể (Dị thể) của 葖
𦴯
葖 là gì? 葖 (đột). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨丶丶フノ丶一ノ丶丶). Ý nghĩa là: “Cốt đột” 蓇葖: xem “cốt” 蓇, Cốt đột 蓇葖.. Chi tiết hơn...