部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Thập (十) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 窦
竇
𤅋 𥥨 𥥷 𥩐
窦 là gì? 窦 (đậu). Bộ Huyệt 穴 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶). Ý nghĩa là: cái lỗ. Từ ghép với 窦 : 狗竇 Hang chó, 鼻竇 Xoang mũi, 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi Chi tiết hơn...
- 狗竇 Hang chó
- 鼻竇 Xoang mũi
- 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi