部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nguyệt (月) Huyệt (穴) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 曌
照
曌 là gì? 曌 (Chiếu). Bộ Nhật 日 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一一ノフ一一丶丶フノ丶一丨一). Chi tiết hơn...