Các biến thể (Dị thể) của 曌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 曌 theo âm hán việt

曌 là gì? (Chiếu). Bộ Nhật (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Chiếu

Từ điển phổ thông

  • chiếu, soi, rọi

Từ ghép với 曌