• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Huyệt (穴) Nha (牙)

  • Pinyin: Chuān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一丶丶フノ丶一フ丨ノ
  • Hình thái:⿰⺩穿
  • Thương hiệt:HVMVN (竹女一女弓)
  • Bảng mã:U+744F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瑏 theo âm hán việt

瑏 là gì? Bộ Ngọc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 瑏