• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Huyệt (穴)

  • Pinyin: Xué
  • Âm hán việt: Huyệt
  • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹穴
  • Thương hiệt:TJC (廿十金)
  • Bảng mã:U+8313
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 茓 theo âm hán việt

茓 là gì? (Huyệt). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: phên, cót. Từ ghép với : huyệt tử [xuézi] (đph) Phên, cót. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • phên, cót

Từ điển Trần Văn Chánh

* 茓子

- huyệt tử [xuézi] (đph) Phên, cót.

Từ ghép với 茓