• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Huyệt (穴) Nhị (二)

  • Pinyin: Jǐng
  • Âm hán việt: Tỉnh Tịnh
  • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴井
  • Thương hiệt:JCTT (十金廿廿)
  • Bảng mã:U+7A7D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 穽

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 穽 theo âm hán việt

穽 là gì? (Tỉnh, Tịnh). Bộ Huyệt (+4 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: hố làm bẫy, Cũng như , hố làm bẫy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hố làm bẫy

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như

Từ điển Thiều Chửu

  • Hố cạm, đào hố đặt bẫy để lừa bắt giống thú gọi là tỉnh.
Âm:

Tịnh

Từ điển phổ thông

  • hố làm bẫy

Từ ghép với 穽