部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Huyệt (穴) Công (工)
悾 là gì? 悾 (Không). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丶丶フノ丶一丨一). Ý nghĩa là: thực thà, § Xem “không không” 悾悾, § Xem “không tổng” 悾憁 , Thực thà.. Từ ghép với 悾 : không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô. Chi tiết hơn...
- không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô.