部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Thủy (氵)
Các biến thể (Dị thể) của 窪
䨟 漥 窳
洼
窪 là gì? 窪 (Oa). Bộ Huyệt 穴 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶丶フノ丶丶丶一一丨一一丨一). Ý nghĩa là: chỗ trũng, Chỗ trũng., Chỗ trũng, Trũng, lõm, Sâu. Chi tiết hơn...
- “Tị huyết hạ chú, lưu địa thượng thành oa” 鼻血下注, 流地上成窪 (Hải công tử 海公子) Máu mũi đổ xuống, chảy trên đất thành vũng.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
- “Phù Nam, tại Nhật Nam chi nam thất thiên lí, địa ti oa” 扶南, 在日南之南七千里, 地卑窪 (Phù Nam truyện 扶南傳) Phù Nam, ở phía nam Nhật Nam bảy ngàn dặm, đất thấp trũng.
Trích: Tân Đường Thư 新唐書