• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Huyệt (穴) Thủy (氵)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:丶丶フノ丶丶丶一一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱穴洼
  • Thương hiệt:JCEGG (十金水土土)
  • Bảng mã:U+7AAA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 窪

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 窪 theo âm hán việt

窪 là gì? (Oa). Bộ Huyệt (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: chỗ trũng, Chỗ trũng., Chỗ trũng, Trũng, lõm, Sâu. Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • chỗ trũng

Từ điển Thiều Chửu

  • Chỗ trũng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ trũng

- “Tị huyết hạ chú, lưu địa thượng thành oa” , (Hải công tử ) Máu mũi đổ xuống, chảy trên đất thành vũng.

Trích: Liêu trai chí dị

Tính từ
* Trũng, lõm

- “Phù Nam, tại Nhật Nam chi nam thất thiên lí, địa ti oa” , , (Phù Nam truyện ) Phù Nam, ở phía nam Nhật Nam bảy ngàn dặm, đất thấp trũng.

Trích: Tân Đường Thư

Phó từ
* Sâu

Từ ghép với 窪