Các biến thể (Dị thể) của 襄
㐮
勷 𠆝 𡣿 𧞂 𧞜 𧞻
襄 là gì? 襄 (Tương). Bộ Y 衣 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. ngựa kéo xe, Cao., Thư sướng., Trừ đi., Sao đổi ngôi.. Từ ghép với 襄 : 共襄義舉 Chung sức làm việc nghĩa, 襄事 Xong việc, 上襄 Ngựa kéo xe loại rất tốt, “thượng tương” 上襄 ngựa rất tốt. Chi tiết hơn...