Đọc nhanh: 襄垣 (tương viên). Ý nghĩa là: Hạt Xiangyuan ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây.
✪ 1. Hạt Xiangyuan ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây
Xiangyuan county in Changzhi 長治|长治 [Chángzhì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襄垣
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 共襄 义举
- nghĩa cử giúp đỡ nhau.
- 共襄 善举
- làm công quả; làm từ thiện.
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
襄›