Đọc nhanh: 杯落 (bôi lạc). Ý nghĩa là: Cái giỏ, cái khay đựng chén..
杯落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái giỏ, cái khay đựng chén.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯落
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
落›