Đọc nhanh: 杯盘狼籍 (bôi bàn lang tịch). Ý nghĩa là: mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》:"履舄交错,杯盘狼籍.
杯盘狼籍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》:"履舄交错,杯盘狼籍
"比喻纵横散乱的样子形容宴饮时桌上的杯盘碗筷横竖散乱的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯盘狼籍
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 杯盘狼藉
- ly chén bừa bộn.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
狼›
盘›
籍›