Đọc nhanh: 杯中物 (bôi trung vật). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) rượu, nội dung của cốc, rượu.
杯中物 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) rượu
(fig.) liquor
✪ 2. nội dung của cốc
the contents of the cup
✪ 3. rượu
wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯中物
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 他 能 讲 出 其中 的 物理
- Anh ấy có thể trình bày về đạo lý trong đó.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 你 在 购物中心 见到 谁 ?
- Bạn đã nhìn thấy ai ở trung tâm mua sắm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
杯›
物›