Đọc nhanh: 杯酒言欢 (bôi tửu ngôn hoan). Ý nghĩa là: một vài ly và một cuộc trò chuyện vui vẻ (thành ngữ).
杯酒言欢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một vài ly và một cuộc trò chuyện vui vẻ (thành ngữ)
a few drinks and a nice conversation (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯酒言欢
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 好酒贪杯
- nghiện rượu
- 你 迟到 了 , 罚酒 三杯
- Bạn đến muộn rồi, phạt ba ly rượu.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 劳累 一天 后 她 想 喝 杯酒
- Sau một ngày mệt mỏi, cô ấy muốn uống một cốc rượu.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 他 喜欢 收藏 各种 酒
- Anh ấy thích sưu tập các loại rượu.
- 他 很 喜欢 读 古代 寓言
- Anh ấy rất thích đọc truyện ngụ ngôn cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
欢›
言›
酒›