Đọc nhanh: 杯盘狼藉 (bôi bàn lang tạ). Ý nghĩa là: chén và đĩa trong tình trạng lộn xộn hoàn toàn (thành ngữ); sau một bữa tiệc rượu náo loạn.
杯盘狼藉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chén và đĩa trong tình trạng lộn xộn hoàn toàn (thành ngữ); sau một bữa tiệc rượu náo loạn
cups and dishes in complete disorder (idiom); after a riotous drinking party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯盘狼藉
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 杯盘狼藉
- ly chén bừa bộn.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 声名狼藉 ( 形容 名声 极坏 )
- nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
狼›
盘›
藉›