Các biến thể (Dị thể) của 盃

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 盃 theo âm hán việt

盃 là gì? (Bôi). Bộ Mẫn (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái cốc, cái chén

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ bôi .

Từ ghép với 盃