Đọc nhanh: 杯垫 (bôi điếm). Ý nghĩa là: (đồ uống) coaster. Ví dụ : - 用杯垫怎么样 Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?
杯垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (đồ uống) coaster
(beverage) coaster
- 用杯 垫 怎么样
- Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯垫
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 用杯 垫 怎么样
- Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
杯›