Đọc nhanh: 杯托 (bôi thác). Ý nghĩa là: đĩa; đĩa nhỏ.
杯托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa; đĩa nhỏ
供在桌上放杯子用的小浅盘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杯托
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 我 需要 再 喝一杯 莫吉 托
- Tôi nghĩ tôi cần một mojito khác.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
杯›