飘荡 piāodàng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu đãng】

Đọc nhanh: 飘荡 (phiêu đãng). Ý nghĩa là: phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãng, phiêu bạt; trôi giạt, lênh đênh. Ví dụ : - 红旗迎风飘荡。 cờ hồng bay phất phới trước gió.. - 小船在水中飘荡。 chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.. - 在她飘荡随性的嗓音的演绎下 qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

Ý Nghĩa của "飘荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘荡 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãng

在空中随风摆动或在水面上随波浮动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 迎风 yíngfēng 飘荡 piāodàng

    - cờ hồng bay phất phới trước gió.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 水中 shuǐzhōng 飘荡 piāodàng

    - chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. phiêu bạt; trôi giạt

漂泊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弃家 qìjiā 避难 bìnàn 四处 sìchù 飘荡 piāodàng

    - gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.

✪ 3. lênh đênh

漂在水面随水流浮动

✪ 4. bềnh bồng; bập bềnh

✪ 5. di động

飘浮移动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘荡

  • volume volume

    - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 时会 shíhuì dào 街上 jiēshàng 闲荡 xiándàng

    - Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 迎风 yíngfēng 飘荡 piāodàng

    - cờ hồng bay phất phới trước gió.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 水中 shuǐzhōng 飘荡 piāodàng

    - chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.

  • volume volume

    - píng suí 水流 shuǐliú 四处 sìchù 飘荡 piāodàng

    - Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.

  • volume volume

    - 柳絮 liǔxù zài 半空中 bànkōngzhōng 飘荡 piāodàng

    - bông liễu bay lượn lờ trong không trung

  • volume volume

    - 弃家 qìjiā 避难 bìnàn 四处 sìchù 飘荡 piāodàng

    - gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa