Đọc nhanh: 悠荡 (du đãng). Ý nghĩa là: đong đưa; đu đưa; đung đưa. Ví dụ : - 坐在秋千上来回悠荡。 ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.
悠荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đong đưa; đu đưa; đung đưa
悬在空中摆动
- 坐在 秋千 上 来回 悠荡
- ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠荡
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 坐在 秋千 上 来回 悠荡
- ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 他 总是 忽悠 别人
- Anh ta luôn lừa dối người khác.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 他 悠然自得 地 生活
- Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.
- 他 抓住 杠子 , 一悠 就 上去 了
- Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
荡›