悠荡 yōu dàng
volume volume

Từ hán việt: 【du đãng】

Đọc nhanh: 悠荡 (du đãng). Ý nghĩa là: đong đưa; đu đưa; đung đưa. Ví dụ : - 坐在秋千上来回悠荡。 ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.

Ý Nghĩa của "悠荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悠荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đong đưa; đu đưa; đung đưa

悬在空中摆动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 秋千 qiūqiān shàng 来回 láihuí 悠荡 yōudàng

    - ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠荡

  • volume volume

    - 发出 fāchū 一声 yīshēng 悠长 yōucháng de 叹息 tànxī

    - Anh ấy thở dài một tiếng.

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì 坐在 zuòzài 阳台 yángtái shàng

    - Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 秋千 qiūqiān shàng 来回 láihuí 悠荡 yōudàng

    - ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 忽悠 hūyou 别人 biérén

    - Anh ta luôn lừa dối người khác.

  • volume volume

    - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • volume volume

    - 悠然自得 yōuránzìdé 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 杠子 gàngzi 一悠 yīyōu jiù 上去 shǎngqù le

    - Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao