涟漪 liányī
volume volume

Từ hán việt: 【liên y】

Đọc nhanh: 涟漪 (liên y). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn. Ví dụ : - 微风吹过湖面上泛起层层涟漪。 gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

Ý Nghĩa của "涟漪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涟漪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng lăn tăn; sóng gợn; lăn tăn; dợn

细小的波纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涟漪

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 伤怀 shānghuái lèi lián

    - Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 清且 qīngqiě lián

    - nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.

  • volume volume

    - yīn 失恋 shīliàn ér 涕泪 tìlèi 涟涟 liánlián

    - Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān 涟起 liánqǐ 潮涌 cháoyǒng shí

    - Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • volume volume

    - shí 泪涟涟 lèiliánlián

    - Khi cô ấy khóc nước mắt chảy giàn giụa.

  • volume volume

    - 水面 shuǐmiàn shàng 出现 chūxiàn le 涟漪 liányī

    - Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:丶丶一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKQ (水卜大手)
    • Bảng mã:U+6D9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKHR (水大竹口)
    • Bảng mã:U+6F2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình