Đọc nhanh: 轻拂 (khinh phất). Ý nghĩa là: thoảng.
轻拂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻拂
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 绪风 在 树林 中 轻轻 吹拂
- Gió thừa nhẹ nhàng thổi qua khu rừng.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拂›
轻›