飘扬 piāoyáng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu dương】

Đọc nhanh: 飘扬 (phiêu dương). Ý nghĩa là: lay động; phất phơ; tung bay; bay. Ví dụ : - 五星红旗迎风飘扬。 Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

Ý Nghĩa của "飘扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

飘扬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lay động; phất phơ; tung bay; bay

在空中随风摇动也做飘飏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘扬

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 旗子 qízi zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 那面 nàmiàn 旗帜 qízhì zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 彩旗 cǎiqí 随着 suízhe fēng 飘扬 piāoyáng

    - Những lá cờ đủ màu sắc tung bay theo gió.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • volume volume

    - 操场上 cāochǎngshàng 飘扬 piāoyáng zhe 国旗 guóqí

    - Trên sân trường tung bay quốc kỳ.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa