Đọc nhanh: 回荡 (hồi đãng). Ý nghĩa là: vang vọng; ngân nga; vang dội; vọng lại (tiếng động). Ví dụ : - 歌声在大厅里回荡。 tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
回荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang vọng; ngân nga; vang dội; vọng lại (tiếng động)
(声音等) 来回飘荡
- 歌声 在 大厅 里 回荡
- tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回荡
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 浊音 在 屋内 回荡
- Âm trầm vang vọng trong phòng.
- 同学们 都 回家 了 , 教室 里 空荡荡 的
- học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.
- 钟声 响亮 地 回荡
- Tiếng chuông ngân vang vọng lại.
- 歌声 在 大厅 里 回荡
- tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
- 坐在 秋千 上 来回 悠荡
- ngồi trên xích đu đưa qua đưa lại.
- 在 大庭广众 中 , 声音 回荡
- Âm thanh vang vọng trong đại sảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
荡›
Tiếng Vọng, Tiếng Vọng Lại, Tiếng Vang
bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lạicó thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở
chấn động; dao động; rung độngsự biến đổi có tính chu kỳ của dòng điện
xao động; gập ghềnhlàm xao động; khuấy động
phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãngphiêu bạt; trôi giạtlênh đênhbềnh bồng; bập bềnhdi động