荡漾 dàngyàng
volume volume

Từ hán việt: 【đãng dạng】

Đọc nhanh: 荡漾 (đãng dạng). Ý nghĩa là: dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới. Ví dụ : - 湖水荡漾 nước hồ bập bềnh.. - 歌声荡漾 tiếng ca trầm bổng. - 春风荡漾 gió xuân phơi phới

Ý Nghĩa của "荡漾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荡漾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới

(水波) 一起一伏地动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 荡漾 dàngyàng

    - nước hồ bập bềnh.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 荡漾 dàngyàng

    - gió xuân phơi phới

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荡漾

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 荡漾 dàngyàng

    - gió xuân phơi phới

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 荡漾 dàngyàng

    - nước hồ bập bềnh.

  • volume volume

    - 后汉 hòuhàn 时期 shíqī 局势 júshì 动荡 dòngdàng

    - Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn

    - Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.

  • volume volume

    - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • volume volume

    - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETGE (水廿土水)
    • Bảng mã:U+6F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao