Đọc nhanh: 飘动 (phiêu động). Ý nghĩa là: trôi dạt, nổi.
飘动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trôi dạt
to drift
✪ 2. nổi
to float
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘动
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 那酒望 随风 在 飘动
- Cờ quán rượu đó đang bay theo gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
飘›