飘洒 piāosǎ
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu sái】

Đọc nhanh: 飘洒 (phiêu sái). Ý nghĩa là: bay lả tả. Ví dụ : - 天空飘洒着雪花。 trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.

Ý Nghĩa của "飘洒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘洒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bay lả tả

飘扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 飘洒 piāosǎ zhe 雪花 xuěhuā

    - trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘洒

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 显得 xiǎnde 洒脱 sǎtuō

    - Anh ấy hành động rất tự nhiên.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Tính cách của anh ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 飘洒 piāosǎ zhe 雪花 xuěhuā

    - trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.

  • volume volume

    - de 谈吐 tántǔ 非常 fēicháng 潇洒 xiāosǎ

    - Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 洒脱 sǎtuō zài

    - Anh sống thoải mái tự tại.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Cách nói chuyện của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zǒu hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Anh ấy luôn đi rất phóng khoáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao