飘摇 piāoyáo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu dao】

Đọc nhanh: 飘摇 (phiêu dao). Ý nghĩa là: bay trong gió, lắc lư, lung lay.

Ý Nghĩa của "飘摇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘摇 khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. bay trong gió

floating in the wind

✪ 2. lắc lư

swaying

✪ 3. lung lay

tottering

✪ 4. không ổn định

unstable

✪ 5. dập dềnh

在空中随风摆动或在水面上随波浮动

✪ 6. bềnh bồng; bập bềnh

✪ 7. phiêu dao

随风飘动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘摇

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 摇椅 yáoyǐ 前后 qiánhòu 摇晃 yáohuàng zhe

    - Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng sức lắc cành cây.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 柳苏轻 liǔsūqīng 摇风里 yáofēnglǐ piāo

    - Lá liễu rủ xuống bay trong gió.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 水面 shuǐmiàn shàng 飘摇 piāoyáo

    - Thuyền nhỏ lắc lư trên mặt nước.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ấy có chút tự mãn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao