悠扬 yōuyáng
volume volume

Từ hán việt: 【du dương】

Đọc nhanh: 悠扬 (du dương). Ý nghĩa là: du dương; êm ái; trầm bổng. Ví dụ : - 悠扬的歌声 tiếng ca du dương

Ý Nghĩa của "悠扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悠扬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. du dương; êm ái; trầm bổng

形容声音时高时低而和谐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悠扬 yōuyáng de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca du dương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠扬

  • volume volume

    - 悠扬 yōuyáng de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca du dương

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 悠闲 yōuxián de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.

  • volume volume

    - 音韵 yīnyùn 悠扬 yōuyáng

    - âm vận du dương

  • volume volume

    - 韵调 yùndiào 悠扬 yōuyáng

    - âm điệu du dương

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē de 商音 shāngyīn 部分 bùfèn hěn 悠扬 yōuyáng

    - Phần âm thương của bài hát này rất du dương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 文化 wénhuà 传统 chuántǒng 悠久 yōujiǔ

    - Truyền thống văn hóa của họ lâu đời.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì yáng 自己 zìjǐ de 名声 míngshēng

    - Anh ta cố gắng truyền đi danh tiếng của bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao