Đọc nhanh: 波荡 (ba đãng). Ý nghĩa là: dập dờn; dập dềnh; bềnh bồng; trập trùng; chập chùng; sóng gợn; sóng cồn. Ví dụ : - 海水波荡 sóng biển bềnh bồng
波荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dập dờn; dập dềnh; bềnh bồng; trập trùng; chập chùng; sóng gợn; sóng cồn
水波摇荡比喻动荡、不稳定
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波荡
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
荡›