Đọc nhanh: 飘舞 (phiêu vũ). Ý nghĩa là: lay động; lung lay; vờn theo chiều gió; cuốn theo chiều gió. Ví dụ : - 东风吹拂,柳条迎风飘舞。 gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
飘舞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lay động; lung lay; vờn theo chiều gió; cuốn theo chiều gió
随风舞动
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘舞
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他们 参加 了 公司 的 舞会
- Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
飘›
phấp phới; lung lay; dao động; đung đưa (gây sự chú ý)
rơi chầm chậm; rơi lả tảlênh đênh; trôi giạt; phiêu linh; lạc loàibơ vơ
Tung Bay, Phất Phơ
phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãngphiêu bạt; trôi giạtlênh đênhbềnh bồng; bập bềnhdi động
đong đưa; đu đưa; đung đưa
phất phơ; bồng bềnh; phật phật
bay lả tả
trôi dạtbay qua (trong không khí)bay tít
rơi; hạ