飘零 piāolíng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu linh】

Đọc nhanh: 飘零 (phiêu linh). Ý nghĩa là: rơi chầm chậm; rơi lả tả, lênh đênh; trôi giạt; phiêu linh; lạc loài, bơ vơ. Ví dụ : - 黄叶飘零。 lá vàng rơi lả tả.. - 雪花飘零。 hoa tuyết rơi lả tả.

Ý Nghĩa của "飘零" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘零 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rơi chầm chậm; rơi lả tả

(花叶等) 坠落;飘落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā 飘零 piāolíng

    - hoa tuyết rơi lả tả.

✪ 2. lênh đênh; trôi giạt; phiêu linh; lạc loài

比喻遭到不幸,失去依靠,生活不安定

✪ 3. bơ vơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘零

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - yún zài 天空 tiānkōng zhōng 飘动 piāodòng

    - Mây đang trôi trên bầu trời.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā 飘零 piāolíng

    - hoa tuyết rơi lả tả.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 凋零 diāolíng 风里 fēnglǐ piāo

    - Lá cây tàn bay trong gió.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 利率 lìlǜ shì líng

    - Lãi suất năm nay là không.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 零碎 língsuì

    - đồ đạc vặt vãnh.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 账单 zhàngdān yǒu líng

    - Hóa đơn hôm nay có số lẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao