Đọc nhanh: 捍蔽 (hãn tế). Ý nghĩa là: che chở; bảo vệ.
捍蔽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che chở; bảo vệ
遮挡;护卫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍蔽
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 捍卫 主权
- bảo vệ chủ quyền.
- 捍卫 领空
- bảo vệ vùng trời
- 树叶 蔽 住 了 阳光
- Lá cây che khuất ánh nắng.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捍›
蔽›