捍蔽 hàn bì
volume volume

Từ hán việt: 【hãn tế】

Đọc nhanh: 捍蔽 (hãn tế). Ý nghĩa là: che chở; bảo vệ.

Ý Nghĩa của "捍蔽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捍蔽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che chở; bảo vệ

遮挡;护卫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍蔽

  • volume volume

    - 捍御 hànyù 边疆 biānjiāng

    - bảo vệ biên cương

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 主权 zhǔquán

    - bảo vệ chủ quyền.

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 领空 lǐngkōng

    - bảo vệ vùng trời

  • volume volume

    - 树叶 shùyè zhù le 阳光 yángguāng

    - Lá cây che khuất ánh nắng.

  • volume volume

    - 屏蔽 píngbì 一方 yīfāng

    - che đi một phía.

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 性道德 xìngdàodé de 运动 yùndòng 正在 zhèngzài 转化成 zhuǎnhuàchéng duì 持异议 chíyìyì 人士 rénshì de 迫害 pòhài

    - Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Tốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMJ (手日一十)
    • Bảng mã:U+634D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao