Đọc nhanh: 屏蔽箱 (bình tế tương). Ý nghĩa là: hộp cách sóng.
屏蔽箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp cách sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽箱
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 屏弃 了 坏习惯
- Anh ấy từ bỏ thói xấu đó.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 屏气凝神 听 着
- Anh ấy nín thở lắng nghe.
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
箱›
蔽›