Đọc nhanh: 干云蔽日 (can vân tế nhật). Ý nghĩa là: cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời.
干云蔽日 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời
冲入云霞,遮住太阳,形容形体高大或气势宏大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干云蔽日
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 绿阴 蔽日
- bóng cây che nắng.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
干›
日›
蔽›