荫庇 yīnbì
volume volume

Từ hán việt: 【âm tí】

Đọc nhanh: 荫庇 (âm tí). Ý nghĩa là: che chở; phù hộ.

Ý Nghĩa của "荫庇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荫庇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che chở; phù hộ

大树枝叶遮蔽阳光,宜于人们休息比喻尊长照顾着晚辈或祖宗保佑着子孙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荫庇

  • volume volume

    - 托庇 tuōbì 祖荫 zǔyīn

    - phúc đức ông bà che chở.

  • volume volume

    - 树荫 shùyīn 下面 xiàmiàn yǒu 茶座 cházuò ér

    - dưới bóng cây có một quán trà.

  • volume volume

    - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 庇佑 bìyòu zhe 孩子 háizi

    - Cha mẹ che chở cho con.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 只能靠 zhǐnéngkào 祖先 zǔxiān 庇佑 bìyòu

    - Lần này chỉ có thể nhờ tổ tiên phù hộ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 庇护 bìhù 犯罪 fànzuì de rén

    - không thể bao che cho người phạm tội

  • volume volume

    - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 边上 biānshàng 绿树成荫 lǜshùchéngyìn

    - Bên sông Oa Hà cây xanh rợp bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPP (戈心心)
    • Bảng mã:U+5E87
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNLB (廿弓中月)
    • Bảng mã:U+836B
    • Tần suất sử dụng:Cao