Đọc nhanh: 遮藏 (già tàng). Ý nghĩa là: che lấp; che giấu; che.
遮藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che lấp; che giấu; che
遮蔽;掩藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮藏
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
遮›