Đọc nhanh: 冷言冷语 (lãnh ngôn lãnh ngữ). Ý nghĩa là: lời mặn lời nhạt; lời nói châm chọc. Ví dụ : - 冷言冷语敲打人。 nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
冷言冷语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời mặn lời nhạt; lời nói châm chọc
含有讥讽意味的冷冰冰的话
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷言冷语
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 老板 说话 的 语气 很 冷
- Ông chủ nói chuyện với giọng điệu lạnh lùng.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
言›
语›