Đọc nhanh: 好心好意 (hảo tâm hảo ý). Ý nghĩa là: hảo ý; thiện ý.
好心好意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hảo ý; thiện ý
好意,有意显示友好的、讨人喜欢的或富有同情心的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好心好意
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 我 好心好意 地 帮助 他 , 他 反倒 怪 我 多事
- Tôi có lòng tốt giúp đỡ anh ta, anh ta thế mà lại trách tôi nhiều chuyện.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 好心好意
- hảo tâm hảo ý; tốt lòng tốt dạ
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
⺗›
心›
意›