老奸巨猾 lǎojiānjùhuá
volume volume

Từ hán việt: 【lão gian cự hoạt】

Đọc nhanh: 老奸巨猾 (lão gian cự hoạt). Ý nghĩa là: cáo già; xảo quyệt; gan già ma mọi. Ví dụ : - 这些商人,老奸巨猾,很难抓到他们逃漏税的证据。 Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.

Ý Nghĩa của "老奸巨猾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老奸巨猾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cáo già; xảo quyệt; gan già ma mọi

形容十分奸诈狡猾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 商人 shāngrén 老奸巨猾 lǎojiānjùhuá 很难 hěnnán zhuā dào 他们 tāmen 逃漏税 táolòushuì de 证据 zhèngjù

    - Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老奸巨猾

  • volume volume

    - xiàng 老狐狸 lǎohúli 一样 yīyàng 狡猾 jiǎohuá

    - Anh ta gian xảo như một con cáo già.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 奸猾 jiānhuá

    - gian giảo

  • volume volume

    - zhè rén hěn 奸猾 jiānhuá

    - Anh ấy rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 商人 shāngrén 老奸巨猾 lǎojiānjùhuá 很难 hěnnán zhuā dào 他们 tāmen 逃漏税 táolòushuì de 证据 zhèngjù

    - Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.

  • volume volume

    - shì 妻管严 qīguǎnyán 家里 jiālǐ 事无巨细 shìwújùxì quán yóu 老婆 lǎopó 说了算 shuōlesuàn

    - Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoạt
    • Nét bút:ノフノ丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHBBB (大竹月月月)
    • Bảng mã:U+733E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao